earthly concern
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: earthly concern+ Noun
- Liên quan thế tục, phân biệt với thiên đường và thế giới bên kia
- they consider the church to be independent of the world
họ coi nhà thờ là nơi độc lập của thế giới
- they consider the church to be independent of the world
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
worldly concern world earth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "earthly concern"
Lượt xem: 648